


Khi bạn đã đạt cấp độ 35, trò chơi lúc này sẽ mở khoá cho bạn một chức năng đặc biệt đó là [Sức mạnh Quân đoàn] ([Faction Buff] hay viết tắt là FB), các nhân vật có chữ F trong biển tượng Quân đoàn là người có kỹ năng tăng [Sức mạnh Quân đoàn] cho Quân đoàn đó.
Lợi thế của [Sức mạnh Quân đoàn] +20% ATK, +20% INT, +20% DEF, +30% MDEF. Ngoài ra với những Trưởng quân đoàn có các hiệu ứng riêng biệt được tăng thêm cho Quân đoàn (sẽ đề cập bên dưới), sức mạnh của cả Quân đoàn được tăng thêm: 120% (chỉ số tăng thêm) x 150% (sát thương kỹ năng) ~ 180% (tăng 30% so với không sử dụng FB). Lưu ý [Sức mạnh Quân đoàn] không thể cộng dồn, khi có một [Sức mạnh Quân đoàn] khác được sử dụng trên tướng, [Sức mạnh Quân đoàn] thi triển trước đó sẽ mất tác dụng.

Huy hiệu Quân đoàn | |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Sát thương vật lý
(physics damage dealer) |
Có sức mạnh vật lý và kỹ năng mạnh, dễ dàng hạ gục các tướng có chỉ số DEF yếu và then chốt của đối phương như: Phù thuỷ, Sát thủ, Cung thủ, Trưởng Quân đoàn, Người trị liệu, Phi binh… của đối phương |
Sát thương pháp thuật
(magic damage dealer) |
Có sức mạnh ma thuật và kỹ năng mạnh, dễ dàng hạ gục các tướng có chỉ số MDEF yếu của đối phương như Chiến binh, Kỵ binh, Giáo binh, Người hộ vệ, Trưởng Quân đoàn… của đối phương
Ngoài ra các kỹ năng AoE có khả năng làm suy yếu nhiều kẻ địch trong diện rộng, hỗ trợ tạo hiệu ứng xấu cho việc tiêu diệt tất cả quân địch. |
Trưởng Quân đoàn (FB) | Nhiệm vụ chính của Trưởng Quân đoàn là Thi triển [Sức mạnh Quân đoàn] cho toàn đội, sau đó có thể linh động sử dụng ở một trong 4 vị trí [Phân vai] còn lại tuỳ chiến thuật người chơi |
Người hộ vệ (Tanker) | Là người có kỹ năng [Hộ vệ] và có sức chống chịu cao (các chỉ số HP, DEF, MDEF) cao giúp đỡ đòn và bảo vệ các tướng khác trong đội hình không bị sát hại |
Người hỗ trợ (Healer) | Hỗ trợ trị liệu cho toàn đội, đặc biệt là bảo vệ sự sống còn của Người hộ vệ. Người trị liệu có khả năng Chữa trị, tăng các hiệu ứng có lợi cũng như giải trừ các hiệu ứng xấu |
– Có thể có nhiều cách xây dựng đội hình khác, nhưng đội hình chuẩn như trên đảm bảo cho đội của bạn có đủ chức năng tấn công, phòng thủ, phục hồi để có thể tồn tại đến khi kết thúc màn chơi, tôi sẽ nói về [Phân vai] ở một bài viết chi tiết hơn.
1. Nhân vật chính (Protagonist)

Trưởng quân đoàn | |
Matthew![]() |
[Sức mạnh Quân đoàn] ATK +20%, INT +20%, DEF +20%, MDEF +30% Khi có đồng minh kề cận trong vòng 2 ô, sát thương gây thêm +15% trong trận chiến. |
Emperor Lovina![]() |
[Sức mạnh Quân đoàn] +20% ATK, +20% INT, +20% DEF, +30% MDEF Khi vào trận đấu, thiệt hại gây ra được gia tăng +12%. Khi đồng minh gần bên Emperor Lovina trong vòng 3 ô, thiệt hại gây ra còn được tăng thêm 5% |
Những nhân vật bạn nên triệu hồi khi sử dụng liên đoàn Nhân vật chính
Sát thương vật lý | Sword of Light & Shadow![]() |
Gintoki![]() |
Sát thương pháp thuật | Rachel![]() |
|
Trưởng Quân đoàn | Matthew![]() |
|
Người hộ vệ | Lightbringer![]() |
Landius![]() |
Người hỗ trợ | Tiaris![]() |
2. Quân ánh sáng (Glory of Light)

Trưởng quân đoàn | |
Grenier![]() |
[Sức mạnh Quân đoàn] ATK +20%, INT +20%, DEF +20%, MDEF +30% |
Elwin![]() |
[Sức mạnh Quân đoàn] ATK +20%, INT +20%, DEF +20%, MDEF +30%
Khi HP cao hơn 80%, Sát thương gây nên tăng +15% trong trận đấu. |
[Sức mạnh Quân đoàn] ATK +20%, INT +20%, DEF +20%, MDEF +30%
Sát thương phản công tăng thêm +20% trong trận đấu. |
Những nhân vật bạn nên triệu hồi khi sử dụng liên đoàn Quân ánh sáng
Sát thương vật lý | Cherie![]() |
Rozalia![]() |
Sát thương pháp thuật | Light Genesis![]() |
|
Trưởng Quân đoàn | Elwin![]() |
|
Người hộ vệ | Lightbringer![]() |
|
Người hỗ trợ | Liana![]() |
|

Trưởng quân đoàn | |
Lance![]() |
[Sức mạnh Quân đoàn] ATK +20%, INT +20%, DEF +20%, MDEF +30% |
Bernhardt![]() |
[Sức mạnh Quân đoàn] ATK +20%, INT +20%, DEF +20%, MDEF +30% Khi vào trận chiến, thiệt hại gây thêm +18% |
[Sức mạnh Quân đoàn] ATK +20%, INT +20%, DEF +20%, MDEF +30% Thiệt hại gây ra tăng thêm +5% cho mỗi ô đã di chuyển trước khi tấn công (lên đến 15%) |
Sát thương vật lý | Elwin![]() |
Leon![]() |
Sát thương pháp thuật | Lucretia![]() |
Ironblood Commander![]() |
Trưởng Quân đoàn | Leon![]() |
Bernhardt![]() |
Người hộ vệ | Christiane![]() |
|
Người hỗ trợ | Rozenciel![]() |
|
4. Đại sư chiến lược (Strategic Masters)

Trưởng quân đoàn | |
Altemuller![]() |
[Sức mạnh Quân đoàn] ATK +20%, INT +20%, DEF +20%, MDEF +30%
Phương thức di chuyển của các đồng minh [Bậc thầy chiến thuật] chuyển thành [Thông thạo địa hình]. Nếu địa hình có hiệu ứng tăng phòng thủ, sát thương gây thêm +15% trong trận đấu |
Lanford![]() |
[Sức mạnh Quân đoàn] ATK +20%, INT +20%, DEF +20%, MDEF +30% Nếu là [Hỗn hợp binh chủng] (Binh chủng tướng và lính không giống nhau) sẽ được tăng Thiệt hại gây ra +15% trong trận chiến |
[Sức mạnh Quân đoàn] ATK +20%, INT +20%, DEF +20%, MDEF +30% |
Sát thương vật lý | Azusa![]() |
Lostham![]() |
Sát thương pháp thuật | Adankelmo![]() |
|
Trưởng Quân đoàn | Altemuller![]() |
|
Người hộ vệ | Hilda![]() |
|
Người hỗ trợ | Lugner![]() |
|
5. Liên minh Công chúa (Princess Alliance)
Trưởng quân đoàn | |
Shelfaniel![]() |
[Sức mạnh Quân đoàn] ATK +20%, INT +20%, DEF +20%, MDEF +30%
Khi sử dụng kỹ năng, sát thương gây thêm +12% |
[Sức mạnh Quân đoàn] ATK +20%, INT +20%, DEF +20%, MDEF +30% Sau khi gây sát thương cho kẻ địch, gây thêm sát thương cố định bằng 15% lượng HP hiện tại còn lại của Kẻ địch |
|
[Sức mạnh Quân đoàn] ATK +20%, INT +20%, DEF +20%, MDEF +30% Với mỗi nữ hiệp sỹ trên bản đồ, thiệt hại gây nên tăng +3% (lên đến 18%) |
Những nhân vật bạn nên triệu hồi khi sử dụng liên đoàn Liên minh công chúa
Sát thương vật lý | Cherie![]() |
Rozalia![]() |
Sát thương pháp thuật | Lucretia![]() |
|
Trưởng Quân đoàn | Shelfaniel![]() |
|
Người hộ vệ | Christiane![]() |
|
Người hỗ trợ |
6. Hắc ám luân hồi (Dark Reincarnation)

Trưởng quân đoàn | |
Bozel![]() |
[Sức mạnh Quân đoàn] ATK +20%, INT +20%, DEF +20%, MDEF +30% Khi chiến đấu với kẻ địch có nhiều hơn 3 hiệu ứng xấu, thiệt hại gây thêm +15% |
Licorice![]() |
[Sức mạnh Quân đoàn] +20% ATK, +20% INT, +20% DEF, +30% MDEF Sát thương gây thêm +3% cho mỗi lượt hồi chiêu của kỹ năng (lên đến 20%) |
Sát thương vật lý | Wehttam![]() |
Epsilon![]() |
Sát thương pháp thuật | Awakener![]() |
|
Trưởng Quân đoàn | Bozel![]() |
|
Người hộ vệ | Albedo![]() |
Betty![]() |
Người hỗ trợ | Gustav![]() |
7. Cội nguồn Ánh sáng (Origin of Light)

Trưởng quân đoàn | |
Jugler![]() |
[Sức mạnh Quân đoàn] ATK +20%, INT +20%, DEF +20%, MDEF +30%
Khi tấn công một kẻ địch có lượng HP thấp hơn, thiệt hại gây thêm +15% |
[Sức mạnh Quân đoàn] ATK +20%, INT +20%, DEF +20%, MDEF +30% Khi có 5 hoặc nhiều hơn hiệu ứng có lợi, sát thương gây thêm +15% |
|
Freya![]() |
[Sức mạnh Quân đoàn] ATK +20%, INT +20%, DEF +20%, MDEF +30% Sát thương gia tăng khi vào trận đấu +12% |
Sát thương vật lý | Azusa![]() |
Lostham![]() |
Sát thương pháp thuật | Light Genesis![]() |
Ashemar![]() |
Trưởng Quân đoàn | Jugler![]() |
|
Người hộ vệ | Jugler![]() |
|
Người hỗ trợ |

Trưởng quân đoàn | |
Landius![]() |
[Sức mạnh Quân đoàn] ATK +20%, INT +20%, DEF +20%, MDEF +30% Thiệt hại gây ra được gia tăng +15% |
Sigma![]() |
[Sức mạnh Quân đoàn] +20% ATK, +20% INT, +20% DEF, +30% MDEF Khi lượng HP xuống thấp hơn 80%, Thiệt hại gây ra được gia tăng +15% |
Sát thương vật lý | Gintoki![]() |
Epsilon![]() |
Sát thương pháp thuật | Ironblood Commander![]() |
Adankelmo![]() |
Trưởng Quân đoàn | Landius![]() |
|
Người hộ vệ | Landius![]() |
|
Người hỗ trợ | Nymph![]() |

Sát thương vật lý | Cherie, Omega, Epsilon, Angelina, Zerida, Werner, Narm, Dieharte, Sigma, Brenda, Virash, Clarett, Joshua, Hiei, Vincent, Shilinka, Tsubame, Shalltear, Himiko, Suzette, Kirikaze, Silver Wolf, Feraquea, Alfred, Pirotess, Kazuma, Oliver, Lester, Rohga, Pierre, Laird |
Sát thương pháp thuật | Altina, Lisa |
Trưởng Quân đoàn (FB) | Zerida, Epsilon |
Người hộ vệ (Tanker) | Jugler |
Người trị liệu (Healer) | (không có) |

Sát thương vật lý | Wehttam, Bernhardt, Zerida, Rainforce, Yusuke, Shilinka, Arianrhod, Rean, Transcender, |
Sát thương pháp thuật | Bozel, Yulia, Kayura, Mariandel, Saintess of the Ark, Lambda, Young Jessica, Aka, MU, Evil God Kreuger, Gustav, King of the Red Moon, Jessica |
Trưởng Quân đoàn (FB) | Gizarof, Sage of the Tree |
Người hộ vệ (Tanker) | Jugler |
Người trị liệu (Healer) | Rozenciel, Sage of the Tree, Almeda, Sophia |

Sát thương vật lý | Rozalia, Ares, Towa, Mariel, Autokrato, Tsubame, Werner Dime, Renata, Michelle, Arianrhod, Ainz Ooal Gown, Suzette, Emperor Lovina |
Sát thương pháp thuật | Lucretia, Light of Genesis, Licorice, Maiya, Noemi, Patsyr, Gustav, Kertesz |
Trưởng Quân đoàn (FB) | Ares, Hilda |
Người hộ vệ (Tanker) | Hilda, Christiane, Albedo |
Người trị liệu (Healer) | Florentia, Elma |

Sát thương vật lý | Joshua, Leonhardt, Deedlit, Ashram, Sakura, Sumire, Yusuke, Hiei, Kurama, Toguro Bros, Arianrhod, Rean, Ainz Ooal Gown, Shaltear, Wataru, Himiko, Ryo Sanada, Parn, Pirotess, Kazuma, Shibaraku, Toma Hashiba |
Sát thương pháp thuật | Kayura, Renne, Altina |
Trưởng Quân đoàn (FB) | Joshua, Yusuke, Angelica |
Người hộ vệ (Tanker) | Estelle, Albedo |
Người trị liệu (Healer) | Klose, Iris, Oliver |