Thiên Phú
2-Star | Sát thương gây ra tăng thêm 10%. Sau khi tấn công, giải trừ 1 debuff cho 1 đồng minh trong 1 ô xung quanh à thêm 1 buff ngẫu nhiên. |
3-Star | Sát thương gây ra tăng thêm 12%. Sau khi tấn công, giải trừ 1 debuff cho 2 đồng minh trong 1 ô xung quanh và thêm 1 buff ngẫu nhiên. |
4-Star | Sát thương gây ra tăng thêm 14%. Sau khi tấn công, giải trừ 1 debuff cho 2 đồng minh trong 2 ô xung quanh và thêm 1 buff ngẫu nhiên. |
5-Star | Sát thương gây ra tăng thêm 17%. Sau khi tấn công, giải trừ 1 debuff cho 3 đồng minh trong 2 ô xung quanh và thêm 1 buff ngẫu nhiên. |
6-Star | Sát thương gây ra tăng thêm 20%. Sau khi tấn công, giải trừ 1 debuff cho 4 đồng minh trong 2 ô xung quanh và thêm 1 buff ngẫu nhiên. |
Mở bonds ATK : Ledin
Mở bonds DEF : Lance
Đồ và phụ ma tham khảo :
SSR suggestions (support)
Gift of Eternal Life
HP: 583 INT: 85 Goddess’s Left Hand
HP: 437 INT: 107 |
Tennyo’s Headdress
HP: 364 MDEF: 65 Yggdrasil Wreath HP: 364 MDEF: 64
|
Last Rites
HP: 509 DEF: 59 Tennyo’s Robe
HP: 583 DEF: 54 |
Goddess Tear
INT: 75 MDEF: 43 Dimensional Jewel
HP: 509 INT: 75 |
SSR suggestions (Mage)
Gate of Truth
HP: 583 INT: 85 Queen’s Staff
HP: 582 INT: 85 |
Tennyo’s Headdress
HP: 364 MDEF: 65 Soul Stealer Headdress
HP: 364 MDEF: 65 |
Last Rites
HP: 509 DEF: 59 Tennyo’s Robe
HP: 583 DEF: 54 |
Dimensional Jewel
HP: 509 INT: 75 True Cross
HP: 509 INT: 75 |
SR suggestions
Crystal Hammer
HP: 363 INT: 65 |
Adventurer Hat
HP: 311 MDEF: 38 |
Green Leaf Coat
HP: 414 DEF: 32 |
Truth Pendant
HP: 363 INT: 49 |